greenockite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡri.nə.ˌkɑɪt/
Danh từ
[sửa]greenockite /ˈɡri.nə.ˌkɑɪt/
- (Khoáng chất) Grinockit.
Tham khảo
[sửa]- "greenockite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
greenockite /ˈɡri.nə.ˌkɑɪt/