greffe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
greffe
/ɡʁɛf/
greffes
/ɡʁɛf/

greffe /ɡʁɛf/

  1. Phòng thư ký tòa án, phòng lục sự.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Ngòi viết (để viết lên sáp).

Tham khảo[sửa]