Bước tới nội dung

greip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

greip

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít greip greipa, greipen, greipet
Số nhiều greip, greiper greipa, greip ene

greip ,gc va gt

  1. Cái chĩa, chàng nạng.
    Bonden brukte greip til å spre gjødselen med.
    Det henger ikke på greip. — Điều đó không hợp lý, vô lý, không phải lẽ.

Tham khảo

[sửa]