Bước tới nội dung

gren

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

gren

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gren grena, grenen
Số nhiều grener grenene

gren gđc

  1. Cành, nhánh, nhành (cây).
    Treet har mange grener.
    å sage over den grena en sitter på — Tự đào hố chôn mình.
    å komme på den grønne gren — Thành công rực rỡ.
    Chi, nhánh, ngành, họ, phân bộ.
    en gren av familien

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]