gren
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]gren
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gren | grena, grenen |
Số nhiều | grener | grenene |
gren gđc
- Cành, nhánh, nhành (cây).
- Treet har mange grener.
- å sage over den grena en sitter på — Tự đào hố chôn mình.
- å komme på den grønne gren — Thành công rực rỡ.
- Chi, nhánh, ngành, họ, phân bộ.
- en gren av familien
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gren", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)