Bước tới nội dung

grenure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grenures
/ɡʁə.nyʁ/
grenures
/ɡʁə.nyʁ/

grenure gc

  1. Sự nối hạt, sự nổi cát (của tấm da).

Tham khảo

[sửa]