Bước tới nội dung

grid point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɪd ˈpɔɪnt/

Danh từ

[sửa]

grid point /ˈɡrɪd ˈpɔɪnt/

  1. (Tech) Điểm lưới.

Tham khảo

[sửa]