Bước tới nội dung

grignotement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grignotement
/ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/
grignotement
/ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/

grignotement /ɡʁi.ɲɔt.mɑ̃/

  1. Sự gặm.
  2. Tiếng gặm.
    Grignotement des souris — tiếng chuột gặm

Tham khảo

[sửa]