Bước tới nội dung

griot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.jɔ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít griot
/ɡʁi.jɔ/
griots
/ɡʁi.jɔ/
Số nhiều griot
/ɡʁi.jɔ/
griots
/ɡʁi.jɔ/

griot /ɡʁi.jɔ/

  1. Nhạc sĩ rong (Tây phi).

Tham khảo

[sửa]