Bước tới nội dung
Tiếng Catalan[sửa]
Tính từ[sửa]
grises số nhiều gc
- Dạng số nhiều giống cái của gris.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
grises gch số nhiều
- Xem gris
Đồng nghĩa[sửa]
- u ám
- uể oải
Danh từ[sửa]
grises số nhiều
- Xem gris
Đồng nghĩa[sửa]
- loại con sóc
-