gris
Tiếng Catalan[sửa]
Tính từ[sửa]
gris gđ (gc grisa, số nhiều gđ grisos, số nhiều gc grises)
- Màu xám.
- Tầm thường, chán.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁi/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gris /ɡʁi/ |
gris /ɡʁi/ |
Giống cái | grise /ɡʁiz/ |
grises /ɡʁiz/ |
gris /ɡʁi/
- Xám.
- Robe grise — áo xám
- Substance grise — (giải phẫu) học chất xám (vỏ não)
- Xám xịt, âm u.
- Un matin gris — một buổi sáng âm u
- Có tóc hoa râm.
- Il est déjà tout gris — anh ấy đã tóc hoa râm
- Buồn bã.
- Pensées grises — ý nghĩ buồn bã
- Lửng lơ, lờ mờ.
- Chanson grise — bài hát lửng lơ
- Chếch choáng hơi men.
- faire grise mine à quelqu'un — tiếp ai nhạt nhẽo
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gris /ɡʁi/ |
gris /ɡʁi/ |
gris gđ /ɡʁi/
Tham khảo[sửa]
- "gris". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gris | grisen |
Số nhiều | griser | grisene |
gris gđ
- Heo, lợn.
- å gi grisene mat å slakte en gris
- å være feit som en gris — Mập như heo
- å skrike som en stukken gris — La như heo bị chọc tiết.
- Det ligner ikke grisen. — Chẳng ra cái thứ gì cả!
- Người dơ dáy, bẩn thỉu. Người dâm đãng.
- Din gris!
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) griseflaks gđ: Sự may mắn không tưởng tượng được. ,
- (1) grisunge gđ: Heo con, heo nhỏ.
- (1) heldiggris: Người gặp may mắn.
- (2) grisevær gđ: Thời tiết xấu,
Tham khảo[sửa]
- "gris". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Oc[sửa]
Tính từ[sửa]
gris
- Xám.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /gɾis/
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
gris (số nhiều grises)
- Xám.
- (thuộc) Cảnh sát quốc gia Tây Ban Nha (có quân phục màu xám).
- Buồn bã, rầu rĩ.
- U ám, ảm đạm (bầu trời).
- Uể oải, yếu đuối, chậm chạp.
- Không rõ đúng hay sai.
Đồng nghĩa[sửa]
- u ám
- uể oải
Từ ghép[sửa]
Danh từ[sửa]
gris gđ (số nhiều grises)
Đồng nghĩa[sửa]
- loại con sóc
Thành ngữ[sửa]
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Danh từ[sửa]
Biến tố cho gris | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | gris | grisen | grisar | grisarna |
Sở hữu cách | gris | grisens | grisars | grisarnas |
gris
Đồng nghĩa[sửa]
- con heo
- người bẩn thỉu
Từ liên hệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Tính từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Mục từ tiếng Oc
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ ghép
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Tính từ tiếng Catalan
- Tính từ tiếng Oc