gristliness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪ.sə.li.nəs/
Danh từ
[sửa]gristliness /ˈɡrɪ.sə.li.nəs/
- Xem gristly
Tham khảo
[sửa]- "gristliness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gristliness /ˈɡrɪ.sə.li.nəs/