Bước tới nội dung

grivèlerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.vɛl.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grivèlerie
/ɡʁi.vɛl.ʁi/
grivèlerie
/ɡʁi.vɛl.ʁi/

grivèlerie gc /ɡʁi.vɛl.ʁi/

  1. Tội ăn quịt.

Tham khảo

[sửa]