Bước tới nội dung

grizzli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.zli/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grizzli
/ɡʁi.zli/
grizzlis
/ɡʁi.zli/

grizzli /ɡʁi.zli/

  1. (Động vật học) Gấu xám Mỹ.

Tham khảo

[sửa]