Bước tới nội dung
|
Dạng |
Nguyên mẫu |
å gro |
Hiện tại chỉ ngôi |
gror |
Quá khứ |
grodde |
Động tính từ quá khứ |
grodd |
Động tính từ hiện tại |
— |
gro
- Mọc, mọc lên, mọc ra.
- Graset/Skjegget gror.
- å gro fast et sted — Mọc rễ, lập nghiệp tại một nơi nào.
- å gro igjen — (Cỏ hoang) Mọc kín.
- å gro opp som paddehatter — Mọc lên như nấm.
- å gro til — 1) Mọc kín. 2) Lớn lên.
- Mọc da non, ra da non.
- Såret grodde.