Bước tới nội dung

grognonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ.ɲɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

grognonner nội động từ /ɡʁɔ.ɲɔ.ne/

  1. Kêu như lợn con.
  2. Cằn nhằn vô cớ, làu nhàu luôn.

Tham khảo

[sửa]