groupe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁup/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
groupe /ɡʁup/ |
groupes /ɡʁup/ |
groupe gđ /ɡʁup/
- Nhóm.
- Un groupe de personnes — một nhóm người
- Groupe politique — nhóm chính trị
- Groupe sanguin — (y học) nhóm máu
- Groupe de mots — (ngôn ngữ học) nhóm từ
- Théorie des groupes — (toán học) lý thuyết nhóm
Tham khảo
[sửa]- "groupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)