gruff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrəf/

Tính từ[sửa]

gruff /ˈɡrəf/

  1. Cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ... ).

Tham khảo[sửa]