cộc lốc
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔwk˨˩ ləwk˧˥ | kə̰wk˨˨ lə̰wk˩˧ | kəwk˨˩˨ ləwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwk˨˨ ləwk˩˩ | kə̰wk˨˨ ləwk˩˩ | kə̰wk˨˨ lə̰wk˩˧ |
Tính từ[sửa]
cộc lốc
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: curt
Tham khảo[sửa]
- "cộc lốc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)