Bước tới nội dung

grunnfag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít grunnfag grunnfaget
Số nhiều grunnfag grunnfagai- ene

grunnfag

  1. Năm dự bị đại học.
    Hun tok grunnfag i sosiologi.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]