grunnlegge
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å grunnlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | grunnlegger |
Quá khứ | grunnla |
Động tính từ quá khứ | grunnlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
grunnlegge
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) grunnleggende : Tối quan trọng.
Tham khảo[sửa]
- "grunnlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)