grunnmur
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnmur | grunnmuren |
Số nhiều | grunnmurer | grunnmurene |
Danh từ
[sửa]grunnmur gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grunnmur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)