mur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /myʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mur /myʁ/ |
murs /myʁ/ |
mur gđ /myʁ/
- Bức tường.
- Mur de briques — bức tường gạch
- Cet homme est un mur — (nghĩa bóng) người ấy là cả một bức tường
- Mur sonique — bức tường âm thanh, hàng rào âm thanh
- (Số nhiều) Thành trì, thành; thành phố.
- Depuis combien de temps êtes-vous dans nos murs? — ông ở trong thành chúng tôi từ bao giờ?
- coller quelqu'un au mur — xử bắn ai
- faire le mur — (thể dục thể thao) làm tường
- les murs ont des oreilles — rừng có mạch, vách có tai
- mettre quelqu'un au pied du mur — xem mettre
- mur d’airain — bước tường đồng (bóng)
- ne laisser que les quatre murs — lấy hết đồ đạc trong phòng
- sauter le mur — nhảy tường trốn ra
- se cogner la tête contre les murs — xem cogner
- se heurter à un mur — vấp phải sự cản trở, bị từ chối dứt khoát
- se mettre le dos au mur — không thể lùi được nữa
Tham khảo[sửa]
- "mur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mur | muren |
Số nhiều | murer | murene |
mur gđ
- Tường, vách tường.
- Barna klatret over muren.
- innenfor murene — Trong tù.
- å danne mur — (Thể thao) Lập hàng rào cản, lập bức tường thành.
- en mur av taushet — Bức tường thinh lặng.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) murhus gđ: Nhà gạch, nhà xây.
- (1) murpuss gđ: Vôi hồ.
- (1) fengselsmur: Tường bao bọc nhà tù.
- (1) grunnmur: Móng nhà.
Tham khảo[sửa]
- "mur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)