mur

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mur
/myʁ/
murs
/myʁ/

mur /myʁ/

  1. Bức tường.
    Mur de briques — bức tường gạch
    Cet homme est un mur — (nghĩa bóng) người ấy là cả một bức tường
    Mur sonique — bức tường âm thanh, hàng rào âm thanh
  2. (Số nhiều) Thành trì, thành; thành phố.
    Depuis combien de temps êtes-vous dans nos murs? — ông ở trong thành chúng tôi từ bao giờ?
    coller quelqu'un au mur — xử bắn ai
    faire le mur — (thể dục thể thao) làm tường
    les murs ont des oreilles — rừng có mạch, vách có tai
    mettre quelqu'un au pied du mur — xem mettre
    mur d’airain — bước tường đồng (bóng)
    ne laisser que les quatre murs — lấy hết đồ đạc trong phòng
    sauter le mur — nhảy tường trốn ra
    se cogner la tête contre les murs — xem cogner
    se heurter à un mur — vấp phải sự cản trở, bị từ chối dứt khoát
    se mettre le dos au mur — không thể lùi được nữa

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít mur muren
Số nhiều murer murene

mur

  1. Tường, vách tường.
    Barna klatret over muren.
    innenfor murene — Trong tù.
    å danne mur — (Thể thao) Lập hàng rào cản, lập bức tường thành.
    en mur av taushet — Bức tường thinh lặng.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]