mur
Giao diện
Tiếng Daur
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *mören, cùng gốc với tiếng Mông Cổ мөрөн (mörön), tiếng Buryat мүрэн (müren), tiếng Mông Cổ Khamnigan мүрэн (müren), tiếng Kalmyk мөрн (mörn), tiếng Đông Yugur mereen, tiếng Mongghul muruun, tiếng Mangghuer mieran, tiếng Bảo An morung, tiếng Khang Gia müro, tiếng Đông Hương moron.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mur
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mur
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /myʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mur /myʁ/ |
murs /myʁ/ |
mur gđ /myʁ/
- Bức tường.
- Mur de briques — bức tường gạch
- Cet homme est un mur — (nghĩa bóng) người ấy là cả một bức tường
- Mur sonique — bức tường âm thanh, hàng rào âm thanh
- (Số nhiều) Thành trì, thành; thành phố.
- Depuis combien de temps êtes-vous dans nos murs? — ông ở trong thành chúng tôi từ bao giờ?
- coller quelqu'un au mur — xử bắn ai
- faire le mur — (thể dục thể thao) làm tường
- les murs ont des oreilles — rừng có mạch, vách có tai
- mettre quelqu'un au pied du mur — xem mettre
- mur d’airain — bước tường đồng (bóng)
- ne laisser que les quatre murs — lấy hết đồ đạc trong phòng
- sauter le mur — nhảy tường trốn ra
- se cogner la tête contre les murs — xem cogner
- se heurter à un mur — vấp phải sự cản trở, bị từ chối dứt khoát
- se mettre le dos au mur — không thể lùi được nữa
Tham khảo
[sửa]- "mur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mur | muren |
Số nhiều | murer | murene |
mur gđ
- Tường, vách tường.
- Barna klatret over muren.
- innenfor murene — Trong tù.
- å danne mur — (Thể thao) Lập hàng rào cản, lập bức tường thành.
- en mur av taushet — Bức tường thinh lặng.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) murhus gđ: Nhà gạch, nhà xây.
- (1) murpuss gđ: Vôi hồ.
- (1) fengselsmur: Tường bao bọc nhà tù.
- (1) grunnmur: Móng nhà.
Tham khảo
[sửa]- "mur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Daur
- Từ tiếng Daur kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Daur gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Daur
- tiếng Daur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Daur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy