gryterett
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gryterett | gryteretten |
Số nhiều | gryteretter | gryterettene |
Danh từ[sửa]
gryterett gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gryterett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gryterett | gryteretten |
Số nhiều | gryteretter | gryterettene |
gryterett gđ