Bước tới nội dung

guêtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
guêtre
/ɡɛtʁ/
guêtres
/ɡɛtʁ/

guêtre gc /ɡɛtʁ/

  1. Ghệt.
    tirer ses guêtres — (thân mật) chuồn, bỏ đi
    traîner ses guêtres — (thân mật) đi lang tháng

Tham khảo

[sửa]