Bước tới nội dung

gueule-de-loup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡœl.dlu/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gueule-de-loup
/ɡœl.dlu/
gueule-de-loup
/ɡœl.dlu/

gueule-de-loup gc /ɡœl.dlu/

  1. (Thực vật học) Cây hoa mõm sói.

Tham khảo

[sửa]