gueuleton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡœl.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gueuleton
/ɡœl.tɔ̃/
gueuletons
/ɡœl.tɔ̃/

gueuleton /ɡœl.tɔ̃/

  1. (Thân mật) Bữa nhậu nhẹt.

Tham khảo[sửa]