Bước tới nội dung

gueuloir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gueuloir

  1. (Thân mật) Cái loa (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    Il s’est levé pour dilater son gueuloir — nó đứng dậy để mở rộng cái loa (cái miệng) của nó ra (mà nói to hơn)
    Crier dans un gueuloir — hét qua loa

Tham khảo

[sửa]