guffaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɡə.ˈfɔ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

guffaw /ˌɡə.ˈfɔ/

  1. Tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả.

Tham khảo[sửa]