guilder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪɫ.dɜː/

Danh từ[sửa]

guilder /ˈɡɪɫ.dɜː/

  1. Đồng gunđơn (tiền Hà-lan).

Tham khảo[sửa]