guinea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

guinea

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪ.ni/

Danh từ[sửa]

guinea /ˈɡɪ.ni/

  1. Đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh).

Tham khảo[sửa]