Bước tới nội dung

guinea-poult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɪ.ni.ˈpoʊlt/

Danh từ

[sửa]

guinea-poult /ˈɡɪ.ni.ˈpoʊlt/

  1. Nhật con.

Tham khảo

[sửa]