Bước tới nội dung

gumminess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡə.mi.nəs/

Danh từ

[sửa]

gumminess /ˈɡə.mi.nəs/

  1. Xem gummy

Tham khảo

[sửa]