Bước tới nội dung

gun-metal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡən.ˈmɛ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

gun-metal /ˈɡən.ˈmɛ.tᵊl/

  1. Hợp kim để đúc súng.

Tham khảo

[sửa]