Bước tới nội dung

gun-plane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡən.ˈpleɪn/

Danh từ

[sửa]

gun-plane /ˈɡən.ˈpleɪn/

  1. Tàu bay mang súng.

Tham khảo

[sửa]