Bước tới nội dung

gushily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡə.ʃi.li/

Phó từ

[sửa]

gushily /ˈɡə.ʃi.li/

  1. Xem gushy

Tham khảo

[sửa]