gushy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡə.ʃi/

Tính từ[sửa]

gushy /ˈɡə.ʃi/

  1. Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm... ); vồn vã.

Tham khảo[sửa]