gustatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡys.ta.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực gustatif
/ɡys.ta.tif/
gustatifs
/ɡys.ta.tif/
Giống cái gustative
/ɡys.ta.tiv/
gustatives
/ɡys.ta.tiv/

gustatif /ɡys.ta.tif/

  1. Xem goût
  2. (Nerf gustatif) Dây thần kinh vị giác.

Tham khảo[sửa]