gusty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡəs.ti/

Tính từ[sửa]

gusty /ˈɡəs.ti/

  1. Gió bão, dông tố.
  2. Dễ nổi nóng (tính tình).

Tham khảo[sửa]