gutlessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡət.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]gutlessness /ˈɡət.ləs.nəs/
- Xem gutless
Tham khảo
[sửa]- "gutlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gutlessness /ˈɡət.ləs.nəs/