gymnastically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʒɪm.ˈnæs.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]gymnastically /dʒɪm.ˈnæs.tɪ.kəl.li/
- Xem gymnastic
Tham khảo
[sửa]- "gymnastically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gymnastically /dʒɪm.ˈnæs.tɪ.kəl.li/