Bước tới nội dung

gymnastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒɪm.ˈnæs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

gymnastic /dʒɪm.ˈnæs.tɪk/

  1. (Thuộc) Thể dục.

Danh từ

[sửa]

gymnastic /dʒɪm.ˈnæs.tɪk/

  1. (Số nhiều) Thể dục.
    to do gymnastic; to go in for gymnastic — tập thể dục
  2. Sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì).
    chessplaying is a good mental gymnastic — đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt

Tham khảo

[sửa]