Bước tới nội dung

gynécologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒi.ne.kɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít gynécologue
/ʒi.ne.kɔ.lɔɡ/
gynécologues
/ʒi.ne.kɔ.lɔɡ/
Số nhiều gynécologue
/ʒi.ne.kɔ.lɔɡ/
gynécologues
/ʒi.ne.kɔ.lɔɡ/

gynécologue /ʒi.ne.kɔ.lɔɡ/

  1. Thầy thuốc phụ khoa.

Tham khảo

[sửa]