phụ khoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ xwaː˧˧fṵ˨˨ kʰwaː˧˥fu˨˩˨ kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ xwa˧˥fṵ˨˨ xwa˧˥fṵ˨˨ xwa˧˥˧

Danh từ[sửa]

phụ khoa

  1. Ngành y học chuyên nghiên cứu về mặt hình thái, sinh lýbệnh cơ thể và, nói riêng, bộ phận sinh dục của đàn .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]