hærverk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hærverk | hærverket |
Số nhiều | hærverk, hærverker | hærverka, hærverkene |
hærverk gđ
- Sự đập phá, hủy hại tài sản người khác một cách vô ý thức.
- En flokk med pøbler gjorde hærverk i nabolaget.
- å øve/begå/drive hærverk — Phá hoại tài sản người khác một cách vô ý thức.
Tham khảo
[sửa]- "hærverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)