Bước tới nội dung

hégire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hégire
/e.ʒiʁ/
hégire
/e.ʒiʁ/

hégire gc /e.ʒiʁ/

  1. Kỷ nguyên Hồi giáo (vào năm 622 công lịch).

Tham khảo

[sửa]