kỷ nguyên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭ˧˩˧ ŋwiən˧˧ | ki˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥ | ki˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˩ ŋwiən˧˥ | kḭʔ˧˩ ŋwiən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]kỷ nguyên
- Thời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội.
- Kỷ nguyên nguyên tử.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kỷ nguyên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)