Bước tới nội dung

kỷ nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭ˧˩˧ ŋwiən˧˧ki˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥ki˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˩ ŋwiən˧˥kḭʔ˧˩ ŋwiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

kỷ nguyên

  1. Thời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội.
    Kỷ nguyên nguyên tử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]