Bước tới nội dung

hématose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ma.tɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hématose
/e.ma.tɔz/
hématose
/e.ma.tɔz/

hématose gc /e.ma.tɔz/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự trao đổi oxi máu.

Tham khảo

[sửa]