Bước tới nội dung

hémisphère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mis.fɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hémisphère
/e.mis.fɛʁ/
hémisphères
/e.mis.fɛʁ/

hémisphère /e.mis.fɛʁ/

  1. Bán cầu.
    Voûte en hémisphère — vòm hình bán cầu
    Hémisphère boréal — bán cầu bắc
    Hémisphère cérébral — bán cầu não

Tham khảo

[sửa]