hémisphérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mis.fe.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hémisphérique /e.mis.fe.ʁik/ |
hémisphériques /e.mis.fe.ʁik/ |
Giống cái | hémisphérique /e.mis.fe.ʁik/ |
hémisphériques /e.mis.fe.ʁik/ |
hémisphérique /e.mis.fe.ʁik/
Tham khảo
[sửa]- "hémisphérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)