Bước tới nội dung

hémorragique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔ.ʁa.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/
hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/
Giống cái hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/
hémorragique
/e.mɔ.ʁa.ʒik/

hémorragique /e.mɔ.ʁa.ʒik/

  1. (Y học) Chảy máu.
    Accident hémorragique — tai nạn chảy máu

Tham khảo

[sửa]